Kết quả AS Khroub vs NRB Teleghma, 21h00 ngày 24/01

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 16

  • AS Khroub vs NRB Teleghma: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
  • 19'
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Yasser Bennoui
  • 45'
    0-1
  • 45'
    0-1
  • 54'
    0-1
  • 61'
    0-1
  • 64'
    0-1
  • 71'
    goal 
    1-1
  • 73'
    goal 
    2-1
  • 74'
    2-1
  • 75'
    2-1
  • 75'
    2-1
  • 79'
    2-1
  • 79'
    2-1
  • 79'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal 
  • BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
  • BXH bóng đá Angiêri mới nhất
  • AS Khroub vs NRB Teleghma: Số liệu thống kê

  • AS Khroub
    NRB Teleghma
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    10
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 27 16 10 1 38 13 25 58 H H B T T H
2 RC Kouba 27 14 8 5 38 19 19 50 B B T H T B
3 JS El Biar 27 13 7 7 31 20 11 46 T T B T B T
4 NA Hussein Dey 27 10 11 6 31 22 9 41 T B T T B T
5 JSM Tiaret 27 9 12 6 28 22 6 39 T H T B T B
6 ESM Kolea 27 10 9 8 25 27 -2 39 B T T T B T
7 WA Mostaganem 27 10 7 10 32 30 2 37 T B T B T B
8 CRB Temouchent 27 9 9 9 27 23 4 36 T B T B T H
9 ASM Oran 27 9 9 9 19 20 -1 36 B T B B T H
10 US Bechar Djedid 27 10 5 12 38 43 -5 35 H T B T H H
11 RC Arba 27 9 7 11 30 34 -4 34 B T B T B T
12 MC Saida 27 7 12 8 23 22 1 33 B T B H B H
13 SKAF Khemis Melina 27 8 8 11 24 24 0 32 B T B T B T
14 GC Mascara 27 8 8 11 26 36 -10 32 H B T B T H
15 MCB Oued Sly 27 7 3 17 21 39 -18 24 T B T B H B
16 SC Mecheria 27 3 3 21 18 55 -37 12 H B B B B B

Upgrade Team Relegation