Kết quả Chesterfield vs Doncaster Rovers, 02h50 ngày 07/02

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 11'
    Dylan Duffy (Assist:Armando Dobra) goal 
    1-0
  • 30'
    Armando Dobra
    1-0
  • 37'
    Aribim Pepple (Assist:Tom Naylor) goal 
    2-0
  • 42'
    2-0
    Luke James Molyneux
  • 45'
    2-1
    goal Luke James Molyneux
  • 53'
    Michael Oluwakorede Olakigbe (Assist:Darren Oldaker) goal 
    3-1
  • 55'
    3-1
    Charlie Crew
  • 58'
    Aribim Pepple (Assist:Jack Sparkes) goal 
    4-1
  • 58'
    Liam Mandeville  
    Dylan Duffy  
    4-1
  • 63'
    Oliver Banks  
    Michael Oluwakorede Olakigbe  
    4-1
  • 64'
    Patrick Madden  
    Aribim Pepple  
    4-1
  • 68'
    4-1
    Jamie Sterry
  • 70'
    4-1
     Billy Sharp
     Jamie Sterry
  • 70'
    4-1
     George Broadbent
     Charlie Crew
  • 70'
    4-1
     Ethan Ennis
     Robert Street
  • 70'
    4-1
     Harry Clifton
     Patrick Kelly
  • 71'
    4-1
     Jordan Gibson
     James Maxwell
  • 74'
    4-1
    Jay McGrath
  • 76'
    Jenson Metcalfe  
    Darren Oldaker  
    4-1
  • 76'
    Ryan Colclough  
    Armando Dobra  
    4-1
  • 83'
    Jack Sparkes
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Joe Ironside
  • 90'
    Oliver Banks goal 
    5-2
  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    1
    Max Thompson
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    12
    Tyrone Williams
    2
    Ryheem Sheckleford
    8
    Darren Oldaker
    4
    Tom Naylor
    18
    Dylan Duffy
    17
    Armando Dobra
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    27
    Aribim Pepple
    20
    Joe Ironside
    7
    Luke James Molyneux
    22
    Patrick Kelly
    9
    Robert Street
    17
    Owen Bailey
    27
    Charlie Crew
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    25
    Jay McGrath
    3
    James Maxwell
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Liam Mandeville
    28Oliver Banks
    33Patrick Madden
    26Jenson Metcalfe
    11Ryan Colclough
    23Ryan Boot
    13John Fleck
    Harry Clifton 15
    George Broadbent 8
    Ethan Ennis 18
    Billy Sharp 14
    Jordan Gibson 11
    Ian Lawlor 1
    Thomas Anderson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Doncaster Rovers
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 39
    Long pass
    36
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation