Kết quả Swindon Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 22/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Swindon Town vs Chesterfield: Diễn biến chính

  • 9'
    Harry Smith
    0-0
  • 25'
    0-0
     Tom Naylor
     Tyrone Williams
  • 42'
    Joel McGregor
    0-0
  • 45'
    0-0
    Janoi Donacien
  • 45'
    Will Wright
    0-0
  • 61'
    Kabongo Tshimanga goal 
    1-0
  • 68'
    Tom Nichols  
    Jake Cain  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Patrick Madden
     Dylan Duffy
  • 69'
    1-0
     Oliver Banks
     Liam Mandeville
  • 77'
    1-0
     Ryheem Sheckleford
     Janoi Donacien
  • 77'
    1-0
     Kane Drummond
     Michael Oluwakorede Olakigbe
  • 82'
    Daniel Butterworth  
    Kabongo Tshimanga  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jenson Metcalfe
  • Swindon Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị

  • Swindon Town4-2-3-1
    13
    Connor Ripley
    20
    Miguel Freckleton
    5
    Will Wright
    8
    Ollie Clarke
    33
    Joel McGregor
    6
    Nnamdi Ofoborh
    18
    Gavin Kilkenny
    21
    Kabongo Tshimanga
    16
    Jake Cain
    7
    Joel Cotterill
    10
    Harry Smith
    27
    Aribim Pepple
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    17
    Armando Dobra
    18
    Dylan Duffy
    7
    Liam Mandeville
    26
    Jenson Metcalfe
    44
    Janoi Donacien
    12
    Tyrone Williams
    5
    Jamie Grimes
    24
    Jack Sparkes
    23
    Ryan Boot
    Chesterfield4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Tom Nichols
    22Daniel Butterworth
    1Jack Bycroft
    2Tunmise Sobowale
    9Paul Glatzel
    42Botan Ameen
    25Joe Westley
    Tom Naylor 4
    Oliver Banks 28
    Patrick Madden 33
    Ryheem Sheckleford 2
    Kane Drummond 31
    Max Thompson 1
    Darren Oldaker 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Flynn
    Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swindon Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê

  • Swindon Town
    Chesterfield
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 34
    Long pass
    32
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation