Kết quả Zulte-Waregem vs Genk II, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Zulte-Waregem vs Genk II
Đối đầu Zulte-Waregem vs Genk II
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Genk II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.83O 3.25
0.75U 3.25
0.891
1.35X
4.802
5.75Hiệp 1-0.5
0.68+0.5
1.16O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Genk II
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
Zulte-Waregem vs Genk II: Diễn biến chính
-
44'Pape Diop1-0
-
68'Tobias Hedl (Assist:Benoit Nyssen)2-0
-
70'2-0Wilson Da Costa
-
74'Joseph Opoku (Assist:Stavros Gavriel)3-0
-
78'3-0Christian Akpan
-
81'3-1
Brad Manguelle (Assist:Lorenzo Youndje)
-
84'3-1Alfred Caicedo
-
90'Tochukwu Nnadi3-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Genk II: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemGenk II
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt15
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
436Số đường chuyền232
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn7
-
-
3Thử thách9
-
-
110Pha tấn công66
-
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation