Kết quả Maritimo vs CD Mafra, 21h30 ngày 20/04
Kết quả Maritimo vs CD Mafra
Đối đầu Maritimo vs CD Mafra
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.89O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.67X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritimo vs CD Mafra
-
Sân vận động: Estadio dos Barreiros
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Maritimo vs CD Mafra: Diễn biến chính
-
35'0-0Lucas Gabriel
-
66'Noah Madsen1-0
-
70'Ibrahima1-0
-
83'1-0Chris Kouakou
-
90'1-0Bryan Rochez
-
90'Noah Madsen (Assist:Carlos Daniel Cevada Teixeira)2-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Maritimo vs CD Mafra: Số liệu thống kê
-
MaritimoCD Mafra
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
102Pha tấn công81
-
-
68Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
6 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation