Kết quả FC Dobrudzha vs Spartak Pleven, 19h00 ngày 15/02
Kết quả FC Dobrudzha vs Spartak Pleven
Đối đầu FC Dobrudzha vs Spartak Pleven
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Phong độ Spartak Pleven gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.82O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.36X
4.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dobrudzha vs Spartak Pleven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 22
-
FC Dobrudzha vs Spartak Pleven: Diễn biến chính
-
22'Georgi Karakashev0-0
-
43'0-0Preslav Antonov
-
49'0-0Preslav Georgiev
-
80'Rumen Rumenov1-0
-
86'1-0Ivo Varbanov
-
88'Zdravko Serafimov1-0
-
90'Ivaylo Nikolaev Mihaylov1-0
-
90'Andrian Dimitrov1-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Dobrudzha vs Spartak Pleven: Số liệu thống kê
-
FC DobrudzhaSpartak Pleven
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
92Pha tấn công64
-
-
47Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 13 | 35 | 70 | H T T H T T |
2 | FC Dobrudzha | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 23 | 39 | 69 | T T T T T B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 19 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 65 | T T T B B T |
4 | FC Dunav Ruse | 33 | 14 | 12 | 7 | 44 | 31 | 13 | 54 | T H H B T B |
5 | Marek Dupnitza | 33 | 14 | 11 | 8 | 39 | 29 | 10 | 53 | B T H T B H |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 14 | 10 | 9 | 47 | 33 | 14 | 52 | T T H H H B |
7 | Belasitsa Petrich | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 34 | 3 | 52 | B H B H H T |
8 | CSKA Sofia B | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 27 | 15 | 48 | H H B T H H |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 15 | 3 | 14 | 49 | 43 | 6 | 48 | T T B T T B |
10 | Etar | 33 | 12 | 9 | 12 | 43 | 39 | 4 | 45 | B H B B H H |
11 | Spartak Pleven | 33 | 12 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 44 | T B H B H B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B T B T |
13 | Fratria | 33 | 11 | 9 | 13 | 37 | 43 | -6 | 42 | B T T H T H |
14 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 10 | 10 | 12 | 40 | 38 | 2 | 40 | H B T B H H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 32 | 8 | 7 | 17 | 19 | 36 | -17 | 31 | B T H T B T |
17 | Sportist Svoge | 33 | 6 | 12 | 15 | 17 | 35 | -18 | 30 | T H H T H H |
18 | Strumska Slava | 33 | 4 | 14 | 15 | 22 | 45 | -23 | 26 | B B H H H T |
19 | PFC Nesebar | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 59 | -34 | 23 | B B B H T B |
20 | Botev Plovdiv II | 32 | 6 | 4 | 22 | 24 | 56 | -32 | 22 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation