Kết quả Sportist Svoge vs PFK Montana, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Sportist Svoge vs PFK Montana
Đối đầu Sportist Svoge vs PFK Montana
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.84O 1.75
0.85U 1.75
0.941
3.70X
2.902
2.05Hiệp 1+0
1.05-0
0.71O 0.75
0.98U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sportist Svoge vs PFK Montana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
Sportist Svoge vs PFK Montana: Diễn biến chính
-
15'Martin Toshev0-0
-
56'0-0Nikola Borisov
-
58'0-1
Martin Sorakov
-
63'0-2
Nikola Borisov
-
65'Jaisen Clifford0-2
-
75'Ivanova K.0-2
-
76'0-3
Aleksandar Todorov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Sportist Svoge vs PFK Montana: Số liệu thống kê
-
Sportist SvogePFK Montana
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
54Pha tấn công56
-
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 13 | 35 | 70 | H T T H T T |
2 | FC Dobrudzha | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 23 | 39 | 69 | T T T T T B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 19 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 65 | T T T B B T |
4 | FC Dunav Ruse | 33 | 14 | 12 | 7 | 44 | 31 | 13 | 54 | T H H B T B |
5 | Marek Dupnitza | 33 | 14 | 11 | 8 | 39 | 29 | 10 | 53 | B T H T B H |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 14 | 10 | 9 | 47 | 33 | 14 | 52 | T T H H H B |
7 | Belasitsa Petrich | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 34 | 3 | 52 | B H B H H T |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 33 | 16 | 3 | 14 | 52 | 43 | 9 | 51 | T B T T B T |
9 | CSKA Sofia B | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 31 | 13 | 48 | H B T H H B |
10 | Etar | 33 | 12 | 9 | 12 | 43 | 39 | 4 | 45 | B H B B H H |
11 | Spartak Pleven | 33 | 12 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 44 | T B H B H B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B T B T |
13 | Fratria | 33 | 11 | 9 | 13 | 37 | 43 | -6 | 42 | B T T H T H |
14 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 39 | 2 | 41 | B T B H H H |
15 | Minyor Pernik | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 45 | -15 | 37 | B B B T B H |
16 | Litex Lovech | 33 | 8 | 7 | 18 | 19 | 39 | -20 | 31 | T H T B T B |
17 | Sportist Svoge | 33 | 6 | 12 | 15 | 17 | 35 | -18 | 30 | T H H T H H |
18 | Strumska Slava | 33 | 4 | 14 | 15 | 22 | 45 | -23 | 26 | B B H H H T |
19 | Botev Plovdiv II | 33 | 7 | 4 | 22 | 28 | 58 | -30 | 25 | B H B B B T |
20 | PFC Nesebar | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 59 | -34 | 23 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation