Kết quả Den Bosch vs VVV Venlo, 01h00 ngày 19/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35

  • Den Bosch vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Gabin Blancquart
  • 60'
    Sheddy Barglan  
    Rik Mulders  
    0-0
  • 60'
    Danzell Gravenberch  
    Konstantinos Doumtsios  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Lasse Wehmeyer
     Tim Braem
  • 62'
    0-0
     Serano Seymor
     Dries Saddiki
  • 62'
    0-0
     Layee Kromah
     Naim Matoug
  • 68'
    Mikulas Bakala
    0-0
  • 83'
    0-0
     Bjorn van Zijl
     Navarone Foor
  • 85'
    Zaid el Bakkali  
    Mikulas Bakala  
    0-0
  • 85'
    Rein van Hedel  
    Mees Laros  
    0-0
  • 85'
    Denzel Kuijpers  
    Hicham Acheffay  
    0-0
  • Den Bosch vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • Den Bosch4-2-3-1
    36
    Pepijn van de Merbel
    14
    Nick de Groot
    5
    Stan Henderikx
    15
    Teun van Grunsven
    18
    Rik Mulders
    33
    Mees Laros
    6
    Markus Soomets
    20
    Hicham Acheffay
    23
    Mikulas Bakala
    17
    Byron Burgering
    7
    Konstantinos Doumtsios
    26
    Naim Matoug
    9
    Dean Zandbergen
    8
    Elias Sierra
    96
    Dries Saddiki
    29
    Tim Braem
    25
    Navarone Foor
    12
    Sylian Mokono
    4
    Rick Ketting
    33
    Gabin Blancquart
    19
    Emmanuel Gyamfi
    16
    Trevor Doornbusch
    VVV Venlo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 47Sheddy Barglan
    40Ilias Boumassaoudi
    29Zaid el Bakkali
    48Silver Elum
    22Danzell Gravenberch
    19David Jonathans
    21Denzel Kuijpers
    24Stan Maas
    31Xander Mulder
    3Victor Van Den Bogert
    8Rein van Hedel
    Brahim Darri 10
    Max De Waal 21
    Simon Janssen 5
    Joep Kluskens 6
    Layee Kromah 27
    Serano Seymor 34
    Zidane Taylan 22
    Delano van Crooij 23
    Bjorn van Zijl 18
    Diego van Zutphen 37
    Thijme Verheijen 11
    Lasse Wehmeyer 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Kaczmarek
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Den Bosch vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • Den Bosch
    VVV Venlo
  • 11
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 35
    Long pass
    24
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs