Kết quả Den Bosch vs VVV Venlo, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Den Bosch vs VVV Venlo
Đối đầu Den Bosch vs VVV Venlo
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 2.75
0.96U 2.75
0.881
2.10X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.66O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
Den Bosch vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
23'0-0Gabin Blancquart
-
60'Sheddy Barglan
Rik Mulders0-0 -
60'Danzell Gravenberch
Konstantinos Doumtsios0-0 -
62'0-0Lasse Wehmeyer
Tim Braem -
62'0-0Serano Seymor
Dries Saddiki -
62'0-0Layee Kromah
Naim Matoug -
68'Mikulas Bakala0-0
-
83'0-0Bjorn van Zijl
Navarone Foor -
85'Zaid el Bakkali
Mikulas Bakala0-0 -
85'Rein van Hedel
Mees Laros0-0 -
85'Denzel Kuijpers
Hicham Acheffay0-0
-
Den Bosch vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-2-3-136Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven18Rik Mulders33Mees Laros6Markus Soomets20Hicham Acheffay23Mikulas Bakala17Byron Burgering7Konstantinos Doumtsios26Naim Matoug9Dean Zandbergen8Elias Sierra96Dries Saddiki29Tim Braem25Navarone Foor12Sylian Mokono4Rick Ketting33Gabin Blancquart19Emmanuel Gyamfi16Trevor Doornbusch
- Đội hình dự bị
-
47Sheddy Barglan40Ilias Boumassaoudi29Zaid el Bakkali48Silver Elum22Danzell Gravenberch19David Jonathans21Denzel Kuijpers24Stan Maas31Xander Mulder3Victor Van Den Bogert8Rein van HedelBrahim Darri 10Max De Waal 21Simon Janssen 5Joep Kluskens 6Layee Kromah 27Serano Seymor 34Zidane Taylan 22Delano van Crooij 23Bjorn van Zijl 18Diego van Zutphen 37Thijme Verheijen 11Lasse Wehmeyer 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
Den BoschVVV Venlo
-
11Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
5Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
389Số đường chuyền332
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
22Ném biên16
-
-
4Thử thách12
-
-
35Long pass24
-
-
102Pha tấn công97
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs