Kết quả Helmond Sport vs SC Cambuur, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Helmond Sport vs SC Cambuur
Đối đầu Helmond Sport vs SC Cambuur
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.98O 3
1.06U 3
0.801
3.55X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
Helmond Sport vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
21'Sam Bisselink (Assist:Lennerd Daneels)1-0
-
23'1-1
Remco Balk (Assist:Matthias Nartey)
-
46'1-1Jeredy Hilterman
Ilias Alhaft -
46'Justin Ogenia
Anthony van den Hurk1-1 -
54'Tobias Pachonik
Redouane Halhal1-1 -
54'Tarik Essakkati
Sam Bisselink1-1 -
60'Jonas Scholz1-1
-
63'Enrik Ostrc
Mohammed Amin Doudah1-1 -
63'1-1Thomas Poll
Tomas Galvez -
77'1-1Wiebe Kooistra
Benjamin Pauwels -
77'1-1Tony Rolke
Matthias Nartey -
77'1-1Tony Rolke
-
81'1-1Remco Balk
-
87'Helgi Ingason
Theo Golliard1-1 -
87'1-1Daan Visser
Floris Smand -
90'1-1Daan Visser
-
Helmond Sport vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-3-31Wouter van der Steen17Bryan Van Hove5Jonas Scholz4Redouane Halhal3Flor Van Den Eynden47Mohammed Amin Doudah22Alen Dizdarevic10Theo Golliard11Lennerd Daneels39Anthony van den Hurk7Sam Bisselink11Ilias Alhaft7Remco Balk29Benjamin Pauwels17Matthias Nartey10Mark Diemers28Nicky Souren26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem3Floris Smand16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben32Tarik Essakkati21Tom Hendriks19Helgi Ingason12Justin Ogenia8Enrik Ostrc2Tobias Pachonik52Axl Van Himbeeck29Onesime ZimuanganaMichael de Leeuw 19Iwan Henstra 41Jeredy Hilterman 99Toni Jonker 24Maikel Kieftenbeld 8Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Thomas Poll 5Daan Reiziger 22Tony Rolke 18Daan Visser 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Helmond SportSC Cambuur
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
16Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
376Số đường chuyền380
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua7
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn9
-
-
15Ném biên13
-
-
9Thử thách6
-
-
25Long pass29
-
-
75Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs