Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo, 02h00 ngày 28/01

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Max De Waal (Assist:Elias Sierra)
  • 19'
    0-1
     Konstantinos Doumtsios
     Max De Waal
  • 46'
    0-1
     Brahim Darri
     Martijn Berden
  • 61'
    Joel Ndala  
    Esmir Bajraktarevic  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Tim Braem
  • 68'
    Emir Bars
    0-2
  • 74'
    Ayodele Thomas  
    Jevon Simons  
    0-2
  • 79'
    Ayodele Thomas (Assist:Emir Bars) goal 
    1-2
  • 83'
    1-2
     Anass Mephtah
     Yousri el Anbri
  • 86'
    1-2
    Emmanuel Gyamfi
  • 90'
    1-2
     Sam Sow
     Thijme Verheijen
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-3
    1
    Niek Schiks
    5
    Tim van den Heuvel
    4
    Emmanuel van de Blaak
    3
    Muhlis Dagasan
    2
    Marcus Younis
    6
    Jordy Bawuah
    8
    Dantaye Gilbert
    7
    Esmir Bajraktarevic
    11
    Emir Bars
    9
    Jesper Uneken
    10
    Jevon Simons
    21
    Max De Waal
    17
    Martijn Berden
    11
    Thijme Verheijen
    12
    Sylian Mokono
    29
    Tim Braem
    8
    Elias Sierra
    19
    Emmanuel Gyamfi
    35
    Yousri el Anbri
    4
    Rick Ketting
    33
    Gabin Blancquart
    23
    Delano van Crooij
    VVV Venlo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Benjamin Khaderi
    15Rivas Manuhutu
    17Joel Ndala
    23Tijn Smolenaars
    16Roy Steur
    21Ayodele Thomas
    David Dailoski 14
    Brahim Darri 10
    Jan de Boer 1
    Konstantinos Doumtsios 9
    Tijn Joosten 27
    Anass Mephtah 32
    Sam Sow 30
    Zidane Taylan 25
    Finn van der Sterren 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Boessen
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)
    VVV Venlo
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    299
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 33
    Long pass
    18
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs