Kết quả Cheonan City vs Bucheon FC 1995, 14h30 ngày 02/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 2

  • Cheonan City vs Bucheon FC 1995: Diễn biến chính

  • 29'
    Lee Kwang Jin
    0-0
  • 32'
    0-0
    Sung-wook Hong
  • 60'
    Kang Y. (Assist:Lee Sang-myung) goal 
    1-0
  • 64'
    Sang-jun Lee
    1-0
  • 73'
    Ji-hoon Lee
    1-0
  • 84'
    Lee Jong Sung
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Sung-wook Hong (Assist:Rodrigo Bassani da Cruz)
  • 88'
    1-2
    goal Jefferson Fernando Isidio
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Cheonan City vs Bucheon FC 1995: Số liệu thống kê

  • Cheonan City
    Bucheon FC 1995
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 9 7 1 1 16 5 11 22 T H T T T T
2 Seoul E-Land FC 9 5 2 2 17 12 5 17 B T T H B T
3 Seongnam FC 8 4 4 0 8 3 5 16 T H H T T H
4 Jeonnam Dragons 8 4 3 1 10 6 4 15 T H B T T H
5 Bucheon FC 1995 9 4 2 3 14 13 1 14 T B T H H B
6 Suwon Samsung Bluewings 8 4 2 2 13 9 4 14 B H T T H T
7 Busan I Park 8 3 3 2 10 7 3 12 T T H B H T
8 Chungnam Asan 9 2 5 2 10 7 3 11 H H T H H T
9 Gyeongnam FC 9 3 2 4 10 13 -3 11 H T B B T B
10 Chungbuk Cheongju 9 3 1 5 11 16 -5 10 B B B B T T
11 Gimpo FC 8 2 3 3 9 8 1 9 B H T B H B
12 Hwaseong FC 8 1 3 4 9 14 -5 6 H T H B B B
13 Ansan Greeners FC 9 1 1 7 6 17 -11 4 B H B T B B
14 Cheonan City 9 1 0 8 3 16 -13 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs