Kết quả Szentlorinc SE vs Budapest Honved, 22h00 ngày 20/04
Kết quả Szentlorinc SE vs Budapest Honved
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Phong độ Budapest Honved gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szentlorinc SE vs Budapest Honved
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 25
-
Szentlorinc SE vs Budapest Honved: Diễn biến chính
-
43'Laszlo Vingler0-0
-
52'0-0Bonifac Csonka
-
75'0-0Kevin Kantor
-
89'0-0Akos Baki
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szentlorinc SE vs Budapest Honved: Số liệu thống kê
-
Szentlorinc SEBudapest Honved
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
87Pha tấn công91
-
-
56Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 26 | 19 | 45 | T H B T H B |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Szeged Csanad | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 28 | 4 | 37 | H H T B B T |
7 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
8 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |