Kết quả Bastia vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Bastia vs Red Star FC 93
Đối đầu Bastia vs Red Star FC 93
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.83O 2.25
0.76U 2.25
0.911
1.65X
3.552
4.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Bastia vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
7'Christ Inao Oulai0-0
-
23'0-0Samuel Renel
Bradley Danger -
36'0-0Ryad Hachem
-
45'Amine Boutrah0-0
-
46'Johny Placide0-0
-
46'Lisandru Tramoni
Ayman Aiki0-0 -
60'0-0Fred Jose Dembi
Josue Escartin -
60'0-0Alioune Fall
Aliou Badji -
62'Julien Maggiotti
Maxim Ble0-0 -
68'Jeremy Sebas (Assist:Lisandru Tramoni)1-0
-
73'1-0Damien Durand
Fred Jose Dembi -
73'1-0Kemo Cisse
Hacene Benali -
80'LoIc Etoga
Christ Inao Oulai1-0 -
84'Lamine Cisse
Jeremy Sebas1-0 -
90'Florian Bohnert1-0
-
Bastia vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide17Zakaria Ariss4Anthony Roncaglia28Gustave Akueson15Florian Bohnert33Maxim Ble13Tom Ducrocq10Amine Boutrah2Christ Inao Oulai19Ayman Aiki22Jeremy Sebas21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui29Hacene Benali13Fode Doucoure5Josue Escartin27Bradley Danger98Ryad Hachem20Dylan Durivaux24Pierre Lemonnier28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
-
11Lamine Cisse14LoIc Etoga23Julien Fabri3Juan Guevara6Dominique Guidi5Julien Maggiotti27Lisandru TramoniKemo Cisse 11Fred Jose Dembi 26Damien Durand 7Alioune Fall 9Valentin Rabouille 50Samuel Renel 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
BastiaRed Star FC 93
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
500Số đường chuyền366
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
1Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn6
-
-
28Ném biên22
-
-
7Thử thách16
-
-
25Long pass19
-
-
134Pha tấn công89
-
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 32 | 21 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 68 | T T T T H T |
2 | Paris FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 52 | 32 | 20 | 65 | B T T T T H |
3 | Metz | 32 | 17 | 10 | 5 | 58 | 29 | 29 | 61 | T T H T H B |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Pau FC | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 46 | -10 | 42 | H T B H H T |
11 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
12 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 32 | 9 | 10 | 13 | 52 | 50 | 2 | 37 | H H T H B H |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 32 | 5 | 6 | 21 | 29 | 55 | -26 | 21 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation