Kết quả Guingamp vs Martigues, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Guingamp vs Martigues
Đối đầu Guingamp vs Martigues
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.92O 3
0.86U 3
0.981
1.32X
4.902
7.60Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Martigues
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Guingamp vs Martigues: Diễn biến chính
-
38'Brighton Labeau (Assist:Lenny Vallier)1-0
-
46'1-0Ayoub Amraoui
Alain Ipiele -
47'Rayan Ghrieb (Assist:Hugo Picard)2-0
-
56'2-1
Oucasse Mendy (Assist:Steve Solvet)
-
57'2-1Oualid Orinel
Mahame Siby -
57'2-1Karim Tlili
Bevic Moussiti Oko -
64'2-1Steve Solvet
-
66'Mathis Riou
Brighton Labeau2-1 -
66'Amadou Sagna
Rayan Ghrieb2-1 -
73'2-1Romain Montiel
Yanis Hadjem -
73'2-1Francis Kembolo
Milan Robin -
75'2-1Simon Falette
-
80'Taylor Luvambo
Jacques Siwe2-1 -
81'Albin Demouchy
Lenny Vallier2-1 -
81'Tanguy Ahile
Lebogang Phiri2-1 -
88'Sabri Guendouz2-1
-
Guingamp vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio6Lenny Vallier18Sohaib Nair7Donatien Gomis22Alpha Sissoko10Hugo Picard5Lebogang Phiri9Brighton Labeau21Rayan Ghrieb17Jacques Siwe28Theo Le Bris14Bevic Moussiti Oko27Alain Ipiele23Mahame Siby12Milan Robin29Oucasse Mendy26Samir Belloumou21Yanis Hadjem3Steve Solvet5Simon Falette39Nathanael Saintini20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
39Tanguy Ahile36Albin Demouchy19Sabri Guendouz23Taylor Luvambo30Babacar Niasse26Mathis Riou11Amadou SagnaAyoub Amraoui 18Adel Anzimati-Aboudou 50Mohamed Bamba 41Francis Kembolo 6Romain Montiel 9Oualid Orinel 7Karim Tlili 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Martigues: Số liệu thống kê
-
GuingampMartigues
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
440Số đường chuyền411
-
-
72%Chuyền chính xác50%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công3
-
-
4Đánh chặn5
-
-
6Ném biên9
-
-
8Cản phá thành công4
-
-
12Thử thách8
-
-
25Long pass24
-
-
103Pha tấn công111
-
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 32 | 21 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 68 | T T T T H T |
2 | Paris FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 52 | 32 | 20 | 65 | B T T T T H |
3 | Metz | 32 | 17 | 10 | 5 | 58 | 29 | 29 | 61 | T T H T H B |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Pau FC | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 46 | -10 | 42 | H T B H H T |
11 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
12 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 32 | 9 | 10 | 13 | 52 | 50 | 2 | 37 | H H T H B H |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 32 | 5 | 6 | 21 | 29 | 55 | -26 | 21 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation