Kết quả Lorient vs Bastia, 02h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.75X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Bastia
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
Lorient vs Bastia: Diễn biến chính
-
8'Arthur Avom (Assist:Pablo Pagis)1-0
-
38'Panos Katseris1-0
-
39'Laurent Abergel1-0
-
42'Eli Junior Kroupi2-0
-
46'2-0LoIc Etoga
Jocelyn Janneh -
46'2-0Maxim Ble
Amine Boutrah -
50'Montassar Talbi2-0
-
65'2-0Christophe Vincent
Christ Inao Oulai -
66'2-0Ayman Aiki
Lamine Cisse -
68'Mohamed Bamba
Eli Junior Kroupi2-0 -
70'Panos Katseris (Assist:Mohamed Bamba)3-0
-
76'Joel Mvuka
Panos Katseris3-0 -
77'Formose Mendy
Sambou Soumano3-0 -
77'3-0Jeremy Sebas
-
84'3-0Florian Bohnert
Tom Meynadier -
84'Bandiougou Fadiga
Pablo Pagis3-0 -
88'Darlin Yongwa (Assist:Mohamed Bamba)4-0
-
Lorient vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor6Laurent Abergel22Eli Junior Kroupi10Pablo Pagis62Arthur Avom77Panos Katseris28Sambou Soumano11Lamine Cisse22Jeremy Sebas2Christ Inao Oulai10Amine Boutrah13Tom Ducrocq66Jocelyn Janneh24Tom Meynadier28Gustave Akueson6Dominique Guidi17Zakaria Ariss30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
9Mohamed Bamba75Bandiougou Fadiga60Enzo Genton66Isaac James1Benjamin Leroy5Formose Mendy93Joel MvukaAyman Aiki 19Maxim Ble 33Florian Bohnert 15LoIc Etoga 14Julien Fabri 23Anthony Roncaglia 4Christophe Vincent 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Bastia: Số liệu thống kê
-
LorientBastia
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
18Sút Phạt19
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
439Số đường chuyền417
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi18
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn10
-
-
18Ném biên26
-
-
17Thử thách13
-
-
28Long pass29
-
-
100Pha tấn công105
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation