Kết quả Lorient vs Clermont, 02h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.13+1
0.78O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.67X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Clermont
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Lorient vs Clermont: Diễn biến chính
-
12'0-1
Jeremy Jacquet (Assist:Habib Keita)
-
24'Julien Laporte1-1
-
28'1-1Massamba Ndiaye
-
28'1-1Johan Gastien
-
30'Eli Junior Kroupi2-1
-
59'Pablo Pagis (Assist:Jean Victor Makengo)3-1
-
71'Panos Katseris
Joel Mvuka3-1 -
72'Sambou Soumano
Eli Junior Kroupi3-1 -
72'Gedeon Kalulu Kyatengwa
Silva de Almeida Igor3-1 -
72'3-1Abdoul Kader Bamba
Yadaly Diaby -
73'3-1Yoel Armougom
Baila Diallo -
82'Theo Le Bris
Pablo Pagis3-1 -
86'3-1Ivan MBahia
Cheick Oumar Konate -
86'3-1Mehdi Baaloudj
Maidine Douane -
90'3-1Jeremy Jacquet
-
90'Enzo Genton
Jean Victor Makengo3-1 -
90'3-2
Mons Bassouamina (Assist:Abdoul Kader Bamba)
-
Lorient vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-2-2-238Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor17Jean Victor Makengo62Arthur Avom21Julien Ponceau93Joel Mvuka22Eli Junior Kroupi10Pablo Pagis26Mons Bassouamina70Yadaly Diaby6Habib Keita11Maidine Douane25Johan Gastien7Yohann Magnin15Cheick Oumar Konate12Damien Da Silva97Jeremy Jacquet31Baila Diallo1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
75Bandiougou Fadiga60Enzo Genton24Gedeon Kalulu Kyatengwa77Panos Katseris11Theo Le Bris1Benjamin Leroy28Sambou SoumanoYoel Armougom 22Mehdi Baaloudj 77Abdoul Kader Bamba 32Tidyane Diagouraga 37Theo Guivarch 30Ivan MBahia 28Josue Mwimba 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Clermont: Số liệu thống kê
-
LorientClermont
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
445Số đường chuyền424
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn2
-
-
14Thử thách8
-
-
91Pha tấn công83
-
-
58Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation