Kết quả USL Dunkerque vs Grenoble, 01h00 ngày 19/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31

  • USL Dunkerque vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Alan Kerouedan
  • 50'
    Gaetan Courtet (Assist:Enzo Bardeli) goal 
    1-0
  • 71'
    Kay Tejan  
    Gaetan Courtet  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Nesta Elphege
     Alan Kerouedan
  • 74'
    1-0
     Nesta Zahui
     Yadaly Diaby
  • 78'
    Manuel rivera  
    Gessime Yassine  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Eddy Sylvestre
     Junior Olaitan
  • 85'
    Muhannad Al Saad  
    Abdoullah Ba  
    1-0
  • 85'
    Anto Sekongo  
    Naatan Skytta  
    1-0
  • 89'
    Muhannad Al Saad goal 
    2-0
  • USL Dunkerque vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    1
    Ewen Jaouen
    25
    Nurio Domingos Matias Fortuna
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    31
    Abdoullah Ba
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    80
    Gessime Yassine
    18
    Gaetan Courtet
    9
    Alan Kerouedan
    7
    Yadaly Diaby
    25
    Theo Valls
    8
    Jessy Benet
    28
    Junior Olaitan
    17
    Shaquil Delos
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Muhannad Al Saad
    4Nehemiah Fernandez
    24Ibrahim Kone
    27Allan Linguet
    8Manuel rivera
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    Nesta Elphege 23
    Maxime Pattier 1
    Dante Rigo 6
    Efe Sarikaya 33
    Eddy Sylvestre 10
    Bachirou Yameogo 18
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Grenoble
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 29
    Long pass
    25
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation