Kết quả Hamilton Academical vs Queen's Park, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Hamilton Academical vs Queen's Park
Đối đầu Hamilton Academical vs Queen's Park
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.00X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.77O 1
1.06U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Queen's Park
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 34
-
Hamilton Academical vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
52'0-0Seb Drozd
-
55'Nikolay Todorov0-0
-
76'0-0Scott T.
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalQueen's Park
-
12Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua5
-
-
104Pha tấn công76
-
-
90Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 32 | 37 | 70 | T B T H B B |
2 | Livingston | 35 | 20 | 10 | 5 | 55 | 26 | 29 | 70 | T B T T T T |
3 | Ayr United | 35 | 17 | 9 | 9 | 56 | 39 | 17 | 60 | H T B H B H |
4 | Partick Thistle | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 38 | 4 | 52 | H T B B H T |
5 | Raith Rovers | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 42 | 0 | 50 | H T T H T H |
6 | Greenock Morton | 35 | 11 | 12 | 12 | 40 | 48 | -8 | 45 | H B B B T H |
7 | Hamilton Academical | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 61 | -24 | 36 | H B T T H B |
8 | Dunfermline Athletic | 35 | 9 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 35 | B T B T H H |
9 | Queen's Park | 35 | 9 | 8 | 18 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B B H H |
10 | Airdrie United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 61 | -27 | 29 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation