Kết quả Cordoba vs Levante, 01h30 ngày 12/04
Kết quả Cordoba vs Levante
Đối đầu Cordoba vs Levante
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.86U 2.5
0.811
2.40X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 1
0.91U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Levante
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Cordoba vs Levante: Diễn biến chính
-
17'0-1
Roger Brugue (Assist:Carlos Alvarez)
-
46'Gabriele Corbo
Xavi Sintes0-1 -
48'Pedro Ortiz (Assist:Antonio Manuel Casas Marin)1-1
-
59'1-1Vicente Iborra
Pablo Martinez Andres -
59'1-1Alex Fores
Jose Luis Morales Martin -
71'Theo Zidane
Alex Sala1-1 -
72'1-1Sergio Lozano
Roger Brugue -
73'1-1Manuel Sanchez Garcia
-
78'Jon Magunazelaia Argoitia
Pedro Ortiz1-1 -
80'Carlos Albarran1-1
-
80'1-1Vicente Iborra
-
89'Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin1-1 -
89'1-1Carlos Espi
Carlos Alvarez -
90'1-1Adrian De La Fuente
-
90'Ruben Gonzalez2-1
-
90'2-2
Alex Fores (Assist:Carlos Espi)
-
Cordoba vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin21Carlos Albarran16Ruben Gonzalez15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero6Alex Sala2Pedro Ortiz8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo7Roger Brugue11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey23Pablo Martinez Andres4Adrian De La Fuente5Unai Elgezabal Udondo14Jorge Cabello16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
3Jose Calderon25Gabriele Corbo24Jon Magunazelaia Argoitia5Marvel14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano26Ramon Vila11Ander Yoldi Aizagar7Theo ZidaneCarlos Espi 38Victor Fernandez 30Alex Fores 19Vicente Iborra 10Sergio Lozano 21Ignasi Miquel 18Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 13Manuel Sanchez Garcia 22Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Levante: Số liệu thống kê
-
CordobaLevante
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
20Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
457Số đường chuyền241
-
-
83%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn8
-
-
21Ném biên24
-
-
2Woodwork2
-
-
3Thử thách8
-
-
23Long pass26
-
-
114Pha tấn công92
-
-
66Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation