Kết quả Elche vs Albacete, 23h30 ngày 20/04
Kết quả Elche vs Albacete
Đối đầu Elche vs Albacete
Phong độ Elche gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.57X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs Albacete
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Elche vs Albacete: Diễn biến chính
-
13'Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau (Assist:Nicolás Castro)1-0
-
32'Jose Antonio Fernandez Pomares (Assist:Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau)2-0
-
34'2-1
Javier Rueda (Assist:Fidel Chaves De la Torre)
-
43'2-2
Christian Michel Kofane
-
71'2-2Riki Rodriguez
Fidel Chaves De la Torre -
71'2-2Alejandro Melendez
Antonio Pacheco -
72'2-2Nabili Zoubdi Touaizi
Jon Morcillo -
74'Pejino
Jose Antonio Fernandez Pomares2-2 -
74'Elbasan Rashani
German Valera2-2 -
74'Sory Kaba
Agustin Alvarez Martinez2-2 -
79'2-2Juan Maria Alcedo
Javier Rueda -
81'Sory Kaba2-2
-
83'2-2Javi Villar
-
86'Marc Aguado Pallares
Aleix Febas2-2 -
86'2-2Javier Marton
Christian Michel Kofane -
89'Oscar Plano Pedreno
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau2-2 -
90'Pedro Bigas Rigo2-2
-
Elche vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-4-213Matias Ezequiel Dituro12Jose Otoniel Salinas6Pedro Bigas Rigo22David Affengruber15alvaro Nunez20German Valera21Nicolás Castro14Aleix Febas17Jose Antonio Fernandez Pomares9Agustin Alvarez Martinez10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau10Fidel Chaves De la Torre35Christian Michel Kofane21Pablo Saenz18Javi Villar20Antonio Pacheco22Jon Morcillo29Javier Rueda23Pepe27Lalo Aguilar4Agus Medina13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
8Marc Aguado Pallares16Jose Alejandro Martin Valeron5John Nwankwo Donald19Mourad El Ghezouani3Jairo Izquierdo Gonzalez18Sory Kaba2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario30Rodrigo Mendoza23Pejino7Oscar Plano Pedreno11Elbasan Rashani1Miguel San Roman FerrandizJuan Maria Alcedo 3Jaume Vicent Costa Jorda 24Jon Garcia Herrero 14Juanma Garcia 7Javier Marton 19Alejandro Melendez 17Cristian Rivero Sabater 1Riki Rodriguez 8Nabili Zoubdi Touaizi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs Albacete: Số liệu thống kê
-
ElcheAlbacete
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt11
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
667Số đường chuyền300
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn8
-
-
16Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách8
-
-
20Long pass26
-
-
116Pha tấn công70
-
-
67Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation