Kết quả Gefle IF vs Vasalunds IF, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Gefle IF vs Vasalunds IF
Đối đầu Gefle IF vs Vasalunds IF
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Vasalunds IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.83O 2.75
0.78U 2.75
0.981
4.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.88O 1.25
0.99U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Vasalunds IF
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Gefle IF vs Vasalunds IF: Diễn biến chính
-
33'Mans Berggren0-0
-
39'Ongun Deniz Yaldir0-0
-
45'Malik Mokede1-0
-
51'1-0Niklas Maripuu
-
60'1-1
Alexander Duranic
-
65'1-2
Anton Parleholt
-
81'Oskar Matthias Karlsson1-2
-
87'1-2Robin Sundgren
-
90'1-2Anton Parleholt
-
90'Kevin Persson1-2
-
90'Theodor Hansemon1-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Vasalunds IF: Số liệu thống kê
-
Gefle IFVasalunds IF
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
15Pha tấn công5
-
-
10Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Assyriska United IK | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T T H |
3 | Hammarby TFF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
6 | Vasalunds IF | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B T T |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
10 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
11 | IF Karlstad Fotboll | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B B |
12 | FC Arlanda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B B T H |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển