Kết quả Ganzhou Ruishi vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 14h30 ngày 25/04
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.93O 2
0.84U 2
0.921
4.20X
3.102
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.88O 0.75
0.77U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ganzhou Ruishi vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Sân vận động: Dingnan teenagers training center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Ganzhou Ruishi vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính
-
51'Zhou Bingxu (Assist:Fu Jie)1-0
-
69'Zhenghong Wei (Assist:Liao Haochuan)2-0
-
90'2-0Huan Liang
-
90'Keli Yu2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Ganzhou Ruishi vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê
-
Ganzhou RuishiGuizhou Zhucheng Jingji FC
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
62Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
2 | Wuxi Wugou | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T H T H H |
3 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T T H |
5 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
6 | Xi an Ronghai | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B H H H T |
7 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 6 | T T B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
9 | Hubei Istar | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H B H T |
10 | Haimen Codion | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T H |
11 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |
12 | Taian Tiankuang | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc