Kết quả Shandong Taishan B vs Haimen Codion, 14h30 ngày 22/03
Kết quả Shandong Taishan B vs Haimen Codion
Đối đầu Shandong Taishan B vs Haimen Codion
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Phong độ Haimen Codion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
0.96O 2
0.76U 2
1.001
2.40X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.78-0
0.94O 0.75
0.75U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan B vs Haimen Codion
-
Sân vận động: Zoucheng sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 1
-
Shandong Taishan B vs Haimen Codion: Diễn biến chính
-
1'Wang Haobin1-0
-
45'1-1
Guoguang Pei
-
48'1-2
Yan Ge
-
55'Wang Haobin2-2
-
82'2-2Sun Qi'nan
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan B vs Haimen Codion: Số liệu thống kê
-
Shandong Taishan BHaimen Codion
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
87Pha tấn công100
-
-
55Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
2 | Wuxi Wugou | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T H T H H |
3 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Langfang City of Glory | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T T H |
6 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 6 | T T B B B |
7 | Rizhao Yuqi | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
8 | Haimen Codion | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T H |
9 | Bei Li Gong | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B B B T H |
10 | Xi an Ronghai | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | -5 | 4 | H B H H H |
11 | Hubei Istar | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B H H B H |
12 | Taian Tiankuang | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc