Kết quả Shanghai Port B vs Hangzhou Linping Wuyue, 14h30 ngày 13/04
Kết quả Shanghai Port B vs Hangzhou Linping Wuyue
Đối đầu Shanghai Port B vs Hangzhou Linping Wuyue
Phong độ Shanghai Port B gần đây
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.76O 2.25
0.87U 2.25
0.891
2.60X
2.872
2.60Hiệp 1+0
0.70-0
1.02O 1
1.05U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Hangzhou Linping Wuyue
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Shanghai Port B vs Hangzhou Linping Wuyue: Diễn biến chính
-
9'0-1
Yang Xudong
-
45'Kuai Jiwen (Assist:Kun Lü)1-1
-
64'1-2
Yang Xudong
-
67'Weiyang Fan1-2
-
68'1-2Kaiqi Tang
-
76'1-2Yang Xudong
-
88'1-2Ying Yuxiao
-
90'Shenao Zhao1-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Hangzhou Linping Wuyue: Số liệu thống kê
-
Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
136Pha tấn công89
-
-
53Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
2 | Wuxi Wugou | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T H T H H |
3 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Langfang City of Glory | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T T H |
6 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 6 | T T B B B |
7 | Rizhao Yuqi | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
8 | Haimen Codion | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T H |
9 | Bei Li Gong | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B B B T H |
10 | Xi an Ronghai | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | -5 | 4 | H B H H H |
11 | Hubei Istar | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B H H B H |
12 | Taian Tiankuang | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc