Kết quả ES Hamam-Sousse vs A.S.Marsa, 20h00 ngày 08/03
Kết quả ES Hamam-Sousse vs A.S.Marsa
Đối đầu ES Hamam-Sousse vs A.S.Marsa
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Phong độ A.S.Marsa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.77O 2
0.89U 2
0.751
1.89X
2.902
4.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.65O 0.75
0.81U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Hamam-Sousse vs A.S.Marsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 18
-
ES Hamam-Sousse vs A.S.Marsa: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
19'Mani Nour1-0
-
37'1-0
-
58'1-0
-
58'1-0
-
63'1-0
-
69'1-0
-
77'1-0
-
90'1-1
Amanallah Ben Hamida
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Hamam-Sousse vs A.S.Marsa: Số liệu thống kê
-
ES Hamam-SousseA.S.Marsa
-
3Phạt góc4
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
97Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 17 | 11 | 34 | T T B T H H |
5 | Oceano Kerkennah | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 34 | H T T H T H |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 21 | 4 | 7 | 10 | 8 | 18 | -10 | 19 | H H H T B T |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |