Kết quả Wycombe Wanderers vs Wrexham, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Wrexham
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Wycombe Wanderers vs Wrexham: Diễn biến chính
-
37'0-0Oliver Rathbone
-
70'0-0Steven Fletcher
Jay Rodriguez -
72'James Berry-McNally
Fred Onyedinma0-0 -
74'0-0Elliott Lee
Oliver Rathbone -
78'0-1
Sam Smith (Assist:Steven Fletcher)
-
85'Sam Vokes
Garath McCleary0-1 -
85'Magnus Westergaard
Adam Reach0-1 -
90'0-1Thomas James OConnor
Sam Smith -
90'0-1Thomas James OConnor
-
Wycombe Wanderers vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-150Will Norris41Adam Reach37Caleb Taylor17Joe Low2Jack Grimmer10Luke Leahy4Josh Scowen44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys12Garath McCleary11Daniel Udoh28Sam Smith16Jay Rodriguez47Ryan James Longman15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
38James Berry-McNally42Magnus Westergaard9Sam Vokes1Franco Ravizzoli26Sonny Bradley21Gideon Kodua16Tyreeq BakinsonSteven Fletcher 26Elliott Lee 38Thomas James OConnor 6Mark Howard 21Dan Scarr 24Jacob Mendy 19Jack Marriott 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersWrexham
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
328Số đường chuyền320
-
-
62%Chuyền chính xác59%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
80Đánh đầu61
-
-
41Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn4
-
-
36Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass20
-
-
77Pha tấn công59
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 43 | 31 | 9 | 3 | 76 | 30 | 46 | 102 | T T T H T T |
2 | Wrexham | 44 | 25 | 11 | 8 | 62 | 34 | 28 | 86 | T H T H H T |
3 | Wycombe Wanderers | 44 | 24 | 12 | 8 | 69 | 41 | 28 | 84 | H B T T T B |
4 | Charlton Athletic | 44 | 24 | 10 | 10 | 64 | 39 | 25 | 82 | T T H T T T |
5 | Stockport County | 44 | 23 | 12 | 9 | 66 | 39 | 27 | 81 | T T T T H T |
6 | Leyton Orient | 44 | 22 | 6 | 16 | 67 | 47 | 20 | 72 | B H T T T T |
7 | Reading | 44 | 20 | 12 | 12 | 64 | 53 | 11 | 72 | B T T H B T |
8 | Bolton Wanderers | 44 | 20 | 6 | 18 | 65 | 68 | -3 | 66 | T T B B B B |
9 | Huddersfield Town | 44 | 19 | 7 | 18 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T B B B B |
10 | Blackpool | 43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 11 | 63 | T T T B T B |
11 | Lincoln City | 44 | 16 | 13 | 15 | 62 | 51 | 11 | 61 | B T H H T T |
12 | Barnsley | 44 | 16 | 10 | 18 | 64 | 69 | -5 | 58 | H B B T B H |
13 | Rotherham United | 44 | 15 | 10 | 19 | 51 | 57 | -6 | 55 | T T T B H B |
14 | Stevenage Borough | 44 | 15 | 10 | 19 | 40 | 48 | -8 | 55 | B T B B T B |
15 | Wigan Athletic | 43 | 13 | 14 | 16 | 37 | 39 | -2 | 53 | B H H H T T |
16 | Exeter City | 44 | 14 | 11 | 19 | 46 | 61 | -15 | 53 | T B H T H B |
17 | Peterborough United | 43 | 13 | 11 | 19 | 64 | 74 | -10 | 50 | B T B B H H |
18 | Northampton Town | 44 | 12 | 14 | 18 | 47 | 62 | -15 | 50 | H B T H B T |
19 | Mansfield Town | 43 | 13 | 9 | 21 | 53 | 67 | -14 | 48 | T B B B H B |
20 | Burton Albion | 43 | 10 | 13 | 20 | 45 | 61 | -16 | 43 | B T B T H B |
21 | Bristol Rovers | 44 | 12 | 7 | 25 | 43 | 70 | -27 | 43 | B B B B H B |
22 | Crawley Town | 44 | 10 | 10 | 24 | 52 | 82 | -30 | 40 | T B B B H T |
23 | Cambridge United | 44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | -26 | 38 | H H T B T B |
24 | Shrewsbury Town | 44 | 7 | 9 | 28 | 38 | 76 | -38 | 30 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh