Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs AC Nagano Parceiro, 11h00 ngày 20/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Vanraure Hachinohe FC vs AC Nagano Parceiro: Diễn biến chính

  • 28'
    Shoma Otoizumi (Assist:Daisuke Inazumi) goal 
    1-0
  • 45'
    Seiya Nakano
    1-0
  • 48'
    1-0
    Keisuke Ito
  • 82'
    1-0
    Kohei Shin
  • 90'
    1-0
    Ryoji Fujimori
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vanraure Hachinohe FC vs AC Nagano Parceiro: Số liệu thống kê

  • Vanraure Hachinohe FC
    AC Nagano Parceiro
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Vanraure Hachinohe FC 10 5 2 3 11 8 3 17 T H T B T T
5 Zweigen Kanazawa FC 10 5 2 3 13 11 2 17 B T H T T B
6 Giravanz Kitakyushu 10 5 1 4 11 7 4 16 B T T B H B
7 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
8 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
9 Fukushima United FC 10 4 3 3 18 17 1 15 B T H T B H
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Matsumoto Yamaga FC 9 3 3 3 9 11 -2 12 T H B T B T
12 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
13 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
14 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
15 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
16 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
17 Azul Claro Numazu 10 1 6 3 8 9 -1 9 B B H H B H
18 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
19 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation