Kết quả Valenciennes vs Sochaux, 01h30 ngày 15/03
Kết quả Valenciennes vs Sochaux
Đối đầu Valenciennes vs Sochaux
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Sochaux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2
0.80U 2
1.021
2.30X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs Sochaux
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Valenciennes vs Sochaux: Diễn biến chính
-
15'0-0Noah Fatar
-
27'Stredair Appuah (Assist:Daouda Traore)1-0
-
34'Bakaye Dibassy1-0
-
39'Ahmed Diomande1-0
-
43'Julien Masson1-0
-
58'1-0Elie N'Gatta
-
78'Daouda Traore1-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs Sochaux: Số liệu thống kê
-
ValenciennesSochaux
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
70Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 58 | T T H T T T |
2 | Le Mans | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 54 | T B H T T T |
3 | Boulogne | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 52 | T T B H T H |
4 | Dijon | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | T H B T T T |
5 | Orleans US 45 | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | H H H B T B |
6 | Aubagne | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H B T |
7 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
8 | Bourg Peronnas | 29 | 10 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 39 | H T T B H B |
9 | Valenciennes | 29 | 9 | 11 | 9 | 31 | 31 | 0 | 38 | T B B B H B |
10 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
11 | Sochaux | 29 | 7 | 14 | 8 | 26 | 26 | 0 | 35 | T H H T B B |
12 | Quevilly | 29 | 9 | 7 | 13 | 28 | 38 | -10 | 34 | T H B H T B |
13 | Versailles 78 | 30 | 7 | 12 | 11 | 38 | 41 | -3 | 33 | H H H B B T |
14 | Villefranche | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H H B B H |
15 | Paris 13 Atletico | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 34 | -7 | 30 | B T H H B H |
16 | Nimes | 29 | 6 | 10 | 13 | 22 | 33 | -11 | 28 | H B B T B H |
17 | Chateauroux | 29 | 7 | 7 | 15 | 34 | 58 | -24 | 28 | H B H B T B |
Upgrade Team
Relegation