Kết quả Fyllingsdalen vs Forde, 20h00 ngày 21/04
Kết quả Fyllingsdalen vs Forde
Đối đầu Fyllingsdalen vs Forde
Phong độ Fyllingsdalen gần đây
Phong độ Forde gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.75O 3.25
0.85U 3.25
0.851
2.88X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.09O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fyllingsdalen vs Forde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Fyllingsdalen vs Forde: Diễn biến chính
-
14'0-1
Vegard Savland
-
26'Stian Mjelde Haaberg1-1
-
35'1-2
Sander Aamelfot
-
45'1-3
Vegard Savland
-
76'1-4
Sander Aamelfot
-
90'1-4
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fyllingsdalen vs Forde: Số liệu thống kê
-
FyllingsdalenForde
-
10Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
94Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |