Kết quả Preston North End vs Plymouth Argyle, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Preston North End vs Plymouth Argyle
Đối đầu Preston North End vs Plymouth Argyle
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.75X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Preston North End vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
14'0-1
Mustapha Bundu (Assist:Bali Mumba)
-
30'Stefan Teitur Thordarson0-1
-
33'Benjamin Whiteman0-1
-
33'0-1Julio Pleguezuelo
-
45'0-1Maksym Talovierov
Julio Pleguezuelo -
46'0-1Gudlaugur Victor Palsson
-
68'0-1Joe Edwards
Nikola Katic -
68'0-1Callum Wright
Muhamed Tijani -
69'Ryan Ledson
Stefan Teitur Thordarson0-1 -
75'0-2
Callum Wright (Assist:Maksym Talovierov)
-
76'Ched Evans
Andrew Hughes0-2 -
82'0-2Jordan Houghton
Darko Gyabi -
82'0-2Freddie Issaka
Ryan Hardie -
90'Emil Ris Jakobsen (Assist:Ched Evans)1-2
-
90'Robbie Brady1-2
-
Preston North End vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-1-4-213David Cornell19Lewis Gibson6Liam Lindsay14Jordan Storey4Benjamin Whiteman16Andrew Hughes11Robbie Brady22Stefan Teitur Thordarson29Kaine Hayden28Milutin Osmajic9Emil Ris Jakobsen26Muhamed Tijani9Ryan Hardie15Mustapha Bundu6Kornel Szucs18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba44Gudlaugur Victor Palsson25Nikola Katic5Julio Pleguezuelo21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
18Ryan Ledson12Ched Evans26Patrick Bauer2Ryan Porteous24Felipe3Jayden Meghoma31Theo Mawene39Theo Carroll41Li-Bau StowellMaksym Talovierov 40Callum Wright 11Joe Edwards 8Jordan Houghton 4Freddie Issaka 35Michael Baidoo 30Malachi Boateng 19Nathanael Ogbeta 3Daniel Grimshaw 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Preston North EndPlymouth Argyle
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
479Số đường chuyền220
-
-
76%Chuyền chính xác56%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
69Đánh đầu47
-
-
31Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn6
-
-
31Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass13
-
-
110Pha tấn công63
-
-
74Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
2 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh