Kết quả Swansea City vs Hull City, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Swansea City vs Hull City
Nhận định, Soi kèo Swansea City vs Hull City, 21h00 ngày 18/4: Chủ nhà trọn niềm vui
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.97U 2.25
0.891
2.27X
3.202
3.05Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Hull City
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Swansea City vs Hull City: Diễn biến chính
-
3'0-0Sean McLoughlin
-
13'0-0Joe Gelhardt
-
27'Joe Allen0-0
-
37'0-0Cody Drameh
Sean McLoughlin -
51'Zan Vipotnik1-0
-
60'1-0Matty Crooks
Gustavo Puerta -
60'1-0Nordin Amrabat
Kasey Palmer -
60'1-0Abu Kamara
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos -
64'Jay Fulton
Joe Allen1-0 -
72'Jay Fulton1-0
-
75'Liam Cullen
Zan Vipotnik1-0 -
81'1-0Mason Burstow
Lewie Coyle -
84'Oliver Cooper
Ji Seong Eom1-0 -
84'Florian Bianchini
Ronald Pereira Martins1-0 -
86'1-0Matty Crooks
-
90'1-0Matty Crooks
-
Swansea City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-1-4-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key7Joe Allen10Ji Seong Eom8Lewis OBrien17Goncalo Baptista Franco35Ronald Pereira Martins9Zan Vipotnik12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao30Joe Gelhardt45Kasey Palmer16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos27Regan Slater20Gustavo Puerta2Lewie Coyle15John Egan4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
19Florian Bianchini4Jay Fulton31Oliver Cooper20Liam Cullen23Cyrus Christie26Kyle Naughton33Jon McLaughlin36Ben Lloyd41Sam ParkerNordin Amrabat 37Matty Crooks 24Cody Drameh 23Mason Burstow 48Abu Kamara 44Steven Alzate 19Thimothee Lo-Tutala 32Alfie Jones 5Kyle Joseph 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Swansea CityHull City
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút5
-
-
15Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
419Số đường chuyền383
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
35Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn8
-
-
19Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
15Long pass22
-
-
110Pha tấn công77
-
-
61Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh