Kết quả Watford vs Burnley, 21h00 ngày 18/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43

  • Watford vs Burnley: Diễn biến chính

  • 8'
    Mamadou Doumbia (Assist:Rocco Vata) goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony)
  • 58'
    1-2
    goal Josh Brownhill (Assist:Hannibal Mejbri)
  • 59'
    Moussa Sissoko
    1-2
  • 60'
    Moussa Sissoko
    1-2
  • 61'
    1-2
    Zian Flemming
  • 66'
    1-2
    Josh Cullen
  • 66'
    Edo Kayembe
    1-2
  • 69'
    Edo Kayembe
    1-2
  • 69'
    Imran Louza
    1-2
  • 72'
    1-2
     Josh Laurent
     Marcus Edwards
  • 75'
    Ryan Andrews  
    Jeremy Ngakia  
    1-2
  • 75'
    Thomas Ince  
    Rocco Vata  
    1-2
  • 75'
    Vakoun Issouf Bayo  
    Mamadou Doumbia  
    1-2
  • 85'
    Vakoun Issouf Bayo
    1-2
  • 85'
    Francisco Sierralta  
    James Abankwah  
    1-2
  • 85'
    Ayotomiwa Dele Bashiru  
    Imran Louza  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Ashley Barnes
     Zian Flemming
  • 90'
    Ryan Andrews
    1-2
  • 90'
    1-2
    James Trafford
  • 90'
    1-2
    Jeremy Sarmiento
  • 90'
    1-2
     Jeremy Sarmiento
     Josh Brownhill
  • Watford vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-2-3-1
    33
    Egil Selvik
    26
    Caleb Wiley
    25
    James Abankwah
    6
    Matthew Pollock
    2
    Jeremy Ngakia
    14
    Pierre Dwomoh
    10
    Imran Louza
    11
    Rocco Vata
    39
    Edo Kayembe
    17
    Moussa Sissoko
    20
    Mamadou Doumbia
    19
    Zian Flemming
    22
    Marcus Edwards
    28
    Hannibal Mejbri
    11
    Jaidon Anthony
    8
    Josh Brownhill
    24
    Josh Cullen
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Francisco Sierralta
    45Ryan Andrews
    7Thomas Ince
    24Ayotomiwa Dele Bashiru
    19Vakoun Issouf Bayo
    22James Morris
    41Alfie Marriott
    52Leo Leo Ramirez-Espain
    60Amar Sanghrajka
    Jeremy Sarmiento 7
    Josh Laurent 29
    Ashley Barnes 35
    Vaclav Hladky 32
    Jaydon Banel 34
    Oliver Sonne 2
    Luca Koleosho 30
    Joe Worrall 4
    Nathan Redmond 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Watford
    Burnley
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    568
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation