Kết quả Watford vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Watford vs Sunderland A.F.C
Đối đầu Watford vs Sunderland A.F.C
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.59X
3.452
2.47Hiệp 1+0
1.05-0
0.80O 1
0.95U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Watford vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
28'Festy Ebosele (Assist:Yasser Larouci)1-0
-
30'Festy Ebosele1-0
-
45'1-0Jobe Bellingham
-
49'1-1
Wilson Isidor (Assist:Patrick Roberts)
-
57'Ryan Porteous
Festy Ebosele1-1 -
57'Ken Sema
Yasser Larouci1-1 -
57'Thomas Ince
Edo Kayembe1-1 -
64'Ryan Porteous1-1
-
69'Daniel Jebbison
Vakoun Issouf Bayo1-1 -
74'1-1Ian Carlo Poveda
Patrick Roberts -
74'1-1Nazariy Rusyn
Wilson Isidor -
74'Kwadwo Baah
Giorgi Chakvetadze1-1 -
84'Ayotomiwa Dele Bashiru2-1
-
85'2-1Thomas Watson
Romaine Mundle
-
Watford vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-4-2-123Jonathan Bond22James Morris21Angelo Obinze Ogbonna6Matthew Pollock37Yasser Larouci24Ayotomiwa Dele Bashiru17Moussa Sissoko36Festy Ebosele8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe19Vakoun Issouf Bayo10Patrick Roberts18Wilson Isidor14Romaine Mundle11Chris Rigg4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
12Ken Sema7Thomas Ince34Kwadwo Baah18Daniel Jebbison5Ryan Porteous15Antonio Tikvic11Rocco Vata10Imran Louza41Alfie MarriottNazariy Rusyn 15Thomas Watson 40Ian Carlo Poveda 36Abdoullah Ba 17Leo Fuhr Hjelde 33Zak Johnson 41Harrison Jones 50Simon Moore 21Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
WatfordSunderland A.F.C
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
408Số đường chuyền405
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
32Đánh đầu16
-
-
17Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn9
-
-
13Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass21
-
-
77Pha tấn công100
-
-
57Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh