Kết quả LKS Lodz vs GKS Tychy, 22h00 ngày 21/04

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • LKS Lodz vs GKS Tychy: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Bartosz Spiaczka
  • 10'
    0-1
    goal Julius Ertlthaler
  • 19'
    0-2
    goal Jakub Budnicki (Assist:Julian Keiblinger)
  • 27'
    0-3
    goal Julius Ertlthaler
  • 52'
    Mateusz Wysokinski
    0-3
  • 66'
    Husein Balic (Assist:Kamil Dankowski) goal 
    1-3
  • 71'
    1-3
    Julian Keiblinger
  • 90'
    1-3
    Daniel Rumin
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • LKS Lodz vs GKS Tychy: Số liệu thống kê

  • LKS Lodz
    GKS Tychy
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 B T T T H B
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation