Kết quả Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola, 18h00 ngày 19/04
Kết quả Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.96O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.87X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: Diễn biến chính
-
21'0-1
Kelechukwu Ebenezer
-
24'Michal Musik (Assist:Haris Duljevic)1-1
-
29'1-1Lukasz Furtak
-
45'Sebastien Thill2-1
-
46'Marcin Kaczor2-1
-
62'2-2
Jakub Svec (Assist:Sebastian Strozik)
-
80'2-2Adi Mehremic
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow vs Stal Stalowa Wola: Số liệu thống kê
-
Stal RzeszowStal Stalowa Wola
-
12Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
72Pha tấn công71
-
-
52Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 30 | 15 | 9 | 6 | 50 | 34 | 16 | 54 | B T T T H B |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 47 | T T H T T H |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H B T B B T |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
17 | Pogon Siedlce | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 50 | -21 | 20 | T H B T B H |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation