Kết quả Pretoria Univ vs Casric Stars, 20h00 ngày 22/04
Kết quả Pretoria Univ vs Casric Stars
Đối đầu Pretoria Univ vs Casric Stars
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.72O 2
0.89U 2
0.911
2.70X
3.252
2.37Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Univ vs Casric Stars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 26
-
Pretoria Univ vs Casric Stars: Diễn biến chính
-
48'Tshepang Makara1-0
-
90'Kgomotso Mosadi2-0
-
90'2-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Univ vs Casric Stars: Số liệu thống kê
-
Pretoria UnivCasric Stars
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
56Pha tấn công109
-
-
53Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 27 | 12 | 10 | 5 | 30 | 19 | 11 | 46 | H B T H T T |
3 | Black Leopards | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | H H T T T T |
4 | Casric Stars | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | T H T H B H |
5 | Kruger United | 27 | 11 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T H T B H B |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Baroka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 39 | -1 | 38 | B H T H H T |
8 | Milford | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 31 | -1 | 36 | T B H B T B |
9 | Pretoria Univ | 27 | 8 | 11 | 8 | 25 | 27 | -2 | 35 | H T H B T H |
10 | Highbury | 27 | 9 | 7 | 11 | 27 | 26 | 1 | 34 | H T B T B B |
11 | Hungry Lions | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 32 | H B T H B H |
12 | Upington City | 27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | -4 | 29 | B B B H H H |
13 | Cape Town Spurs | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T H H H T H |
14 | Venda | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 30 | -4 | 28 | T B B H T H |
15 | Pretoria Callies | 26 | 7 | 6 | 13 | 17 | 32 | -15 | 27 | H T B B B B |
16 | Leruma United | 27 | 6 | 7 | 14 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs