Kết quả FK Sochi vs Alania Vladikavkaz, 21h00 ngày 20/04
Kết quả FK Sochi vs Alania Vladikavkaz
Đối đầu FK Sochi vs Alania Vladikavkaz
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.88O 2.5
1.02U 2.5
0.761
1.23X
4.502
12.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.04O 1
0.68U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Sochi vs Alania Vladikavkaz
-
Sân vận động: Fisht Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 29
-
FK Sochi vs Alania Vladikavkaz: Diễn biến chính
-
32'Nabil Aberdin1-0
-
37'Kirill Kravtsov1-0
-
60'Artem Makarchuk2-0
-
66'Ruslan Magal2-0
-
66'2-0Makar Chirkov
-
71'Maksim Kaynov3-0
-
81'3-0Ruslan Daurov
-
90'Pavel Meleshin4-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Sochi vs Alania Vladikavkaz: Số liệu thống kê
-
FK SochiAlania Vladikavkaz
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
102Pha tấn công57
-
-
70Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 30 | 14 | 13 | 3 | 47 | 24 | 23 | 55 | H T B B H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 33 | 12 | 54 | T H T H T T |
4 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37 | H B T B B H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T H T B T B |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 43 | -24 | 23 | T H B B B B |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation