Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 20/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 29

  • Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Daniil Penchikov
  • 32'
    Aboussy Cedric Gogoua goal 
    1-0
  • 42'
    Dmitri Samoilov
    1-0
  • 67'
    Zakhar Fedorov goal 
    2-0
  • 71'
    2-1
    goal Amur Kalmykov
  • 90'
    Vyacheslav Zinkov
    2-1
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê

  • Shinnik Yaroslavl
    Arsenal Tula
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 30 19 9 2 50 17 33 66 T T T T H T
2 FK Sochi 30 15 8 7 48 29 19 53 B T B B T T
3 Torpedo Moscow 29 13 13 3 43 22 21 52 T H T B B H
4 Chernomorets Novorossiysk 29 15 6 8 43 32 11 51 B T H T H T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 30 13 11 6 41 32 9 50 H H T T H B
6 SKA Khabarovsk 30 12 8 10 36 37 -1 44 T T B T B B
7 Yenisey Krasnoyarsk 30 12 6 12 30 32 -2 42 T B B H H T
8 Rodina Moskva 30 10 11 9 31 26 5 41 H T T T T B
9 Rotor Volgograd 29 9 13 7 24 22 2 40 H B B T H T
10 KAMAZ Naberezhnye Chelny 30 10 6 14 28 27 1 36 B T B H H T
11 Arsenal Tula 29 7 15 7 21 22 -1 36 H H B T B B
12 Shinnik Yaroslavl 29 8 11 10 22 28 -6 35 T T H T B T
13 FK Chayka Pesch 30 7 13 10 29 38 -9 34 B B B T H B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 29 8 10 11 28 31 -3 34 B B H T B H
15 FC Ufa 29 6 8 15 26 44 -18 26 B B B H T B
16 Alania Vladikavkaz 29 5 8 16 17 39 -22 23 B T H B B B
17 Sokol 29 4 11 14 17 37 -20 23 H B H B B H
18 Tyumen 29 6 5 18 24 43 -19 23 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation