Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 1.75
0.78U 1.75
1.001
2.53X
2.722
2.81Hiệp 1+0
0.82-0
0.98O 0.75
0.95U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 29
-
Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
4'0-0Daniil Penchikov
-
32'Aboussy Cedric Gogoua1-0
-
42'Dmitri Samoilov1-0
-
67'Zakhar Fedorov2-0
-
71'2-1
Amur Kalmykov
-
90'Vyacheslav Zinkov2-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
Shinnik YaroslavlArsenal Tula
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
56Pha tấn công72
-
-
22Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
3 | Torpedo Moscow | 29 | 13 | 13 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T H T B B H |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
10 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
11 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
15 | FC Ufa | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B H T B |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Sokol | 29 | 4 | 11 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | H B H B B H |
18 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation