Đối đầu Genesis vs CD Motagua, 08h30 ngày 03/2
Kết quả Genesis vs CD Motagua
Đối đầu Genesis vs CD Motagua
Phong độ Genesis gần đây
Phong độ CD Motagua gần đây
VĐQG Honduras 2024-2025: Genesis vs CD Motagua
-
Giải đấu: VĐQG HondurasMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2025 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genesis vs CD Motagua trước đây
-
11/11/2024CD Motagua2 - 1Genesis2 - 0L
-
15/09/2024Genesis0 - 3CD Motagua0 - 0L
-
04/04/2024CD Motagua0 - 0Genesis0 - 0D
-
05/02/2024Genesis0 - 1CD Motagua0 - 1L
-
30/09/2023CD Motagua1 - 0Genesis0 - 0L
-
06/08/2023Genesis0 - 0CD Motagua0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Genesis vs CD Motagua
- Thống kê lịch sử đối đầu Genesis vs CD Motagua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genesis vs CD Motagua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Honduras | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genesis vs CD Motagua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genesis (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Genesis (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genesis thắng
Bại: là số trận Genesis thua
Thắng: là số trận Genesis thắng
Bại: là số trận Genesis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Honduras mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genesis và CD Motagua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Honduras mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Honduras 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 15 | 23 | 38 | H T T T T T |
2 | CD Motagua | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 21 | 16 | 34 | H H B T T T |
3 | Real Espana | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | H B B B H H |
4 | Marathon | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 21 | 2 | 25 | B T T H H B |
5 | Olancho FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 24 | H H H T B T |
6 | Genesis | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H B H T |
7 | Lobos UPNFM | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T H B B T H |
8 | CD Victoria | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 20 | T H B B H B |
9 | Juticalpa | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 17 | B B T T B B |
10 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | H B T H B B |
Cập nhật: