Đối đầu Marathon vs CD Motagua, 04h00 ngày 08/4
Kết quả Marathon vs CD Motagua
Đối đầu Marathon vs CD Motagua
Phong độ Marathon gần đây
Phong độ CD Motagua gần đây
VĐQG Honduras 2024-2025: Marathon vs CD Motagua
-
Giải đấu: VĐQG HondurasMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marathon vs CD Motagua trước đây
-
12/02/2024CD Motagua2 - 0Marathon1 - 0L
-
10/12/2023Marathon2 - 2CD Motagua0 - 2D
-
07/12/2023CD Motagua2 - 1Marathon1 - 0L
-
08/10/2023Marathon2 - 1CD Motagua0 - 0W
-
14/08/2023CD Motagua3 - 0Marathon1 - 0L
-
08/05/2023Marathon0 - 0CD Motagua0 - 0D
-
04/05/2023CD Motagua1 - 2Marathon0 - 0W
-
24/04/2023CD Motagua2 - 2Marathon0 - 1D
-
20/02/2023Marathon1 - 1CD Motagua1 - 1D
-
16/10/2022Marathon2 - 2CD Motagua0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Marathon vs CD Motagua
- Thống kê lịch sử đối đầu Marathon vs CD Motagua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marathon vs CD Motagua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Honduras | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marathon vs CD Motagua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marathon (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Marathon (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marathon thắng
Bại: là số trận Marathon thua
Thắng: là số trận Marathon thắng
Bại: là số trận Marathon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Honduras mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marathon và CD Motagua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Honduras mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Honduras 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 15 | 3 | 0 | 48 | 14 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Marathon | 18 | 10 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T T T B T |
3 | CD Motagua | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 22 | 10 | 29 | B T T T B B |
4 | Genesis | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T H H B H B |
5 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | H B B B T H |
6 | Olancho FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T H B H H |
7 | Real Espana | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | B H B T T H |
8 | CD Vida | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B T B H |
9 | CD Victoria | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 17 | H B B B H T |
10 | Lobos UPNFM | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | T T B B H B |
Cập nhật: