Kết quả Bekescsaba vs Kozarmisleny SE, 20h00 ngày 09/02
Kết quả Bekescsaba vs Kozarmisleny SE
Đối đầu Bekescsaba vs Kozarmisleny SE
Phong độ Bekescsaba gần đây
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.80X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bekescsaba vs Kozarmisleny SE
-
Sân vận động: Elore
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 16
-
Bekescsaba vs Kozarmisleny SE: Diễn biến chính
-
14'0-0Laszlo Racz
-
25'0-1
Laszlo Racz
-
65'Adam Czekus1-1
-
71'Roland Miklo1-1
-
81'Martin Csato1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Bekescsaba vs Kozarmisleny SE: Số liệu thống kê
-
BekescsabaKozarmisleny SE
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
81Pha tấn công82
-
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H H T |
2 | Kozarmisleny SE | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 | T T B T T H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B T H B T |
6 | Dafuji cloth MTE | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 24 | H H B B T T |
7 | Szeged Csanad | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T B B T |
8 | BVSC Zuglo | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B T T H B |
9 | Gyirmot SE | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | B H B B B T |
10 | SOROKSAR | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B T T H B |
11 | Mezokovesd Zsory | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 19 | B H B H B T |
12 | Csakvari TK | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H B H B T B |
13 | FC Ajka | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H H B T B |
14 | Bekescsaba | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B B T T H |
15 | Tatabanya | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H T T H B B |
16 | Budapest Honved | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | H H B H T B |