Kết quả Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE, 22h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 8

  • Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Kevin Horvath
  • 17'
    0-1
    goal Krisztian Kirchner (Assist:Kevin Horvath)
  • 49'
    Lucas Marcolini Dantas Bertucci (Assist:Mate Szabo) goal 
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Krisztian Kirchner (Assist:Erik Kocs-Washburn)
  • 78'
    1-3
    goal Erik Kocs-Washburn (Assist:Samuel Major)
  • 87'
    Istvan Katona (Assist:Kristof Herjeczki) goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    Dominik Cipf
  • 90'
    2-3
    Samuel Major
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kazincbarcika vs Kozarmisleny SE: Số liệu thống kê

  • Kazincbarcika
    Kozarmisleny SE
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 20 12 3 5 40 29 11 39 H H T T T T
2 Kazincbarcika 20 10 7 3 36 16 20 37 H T H H T H
3 Szentlorinc SE 20 9 6 5 26 18 8 33 B T H H T T
4 Vasas 19 9 3 7 27 22 5 30 T B H H T B
5 Kozarmisleny SE 19 8 6 5 29 27 2 30 T T H B B B
6 Szeged Csanad 20 7 8 5 22 18 4 29 B T T B H T
7 Csakvari TK 20 8 4 8 30 31 -1 28 T B T T B T
8 Mezokovesd Zsory 20 6 6 8 25 25 0 24 B T H H T B
9 Gyirmot SE 20 6 6 8 30 33 -3 24 B T H B H H
10 BVSC Zuglo 20 5 9 6 15 18 -3 24 H B B H H B
11 FC Ajka 20 6 6 8 24 30 -6 24 T B B T T B
12 Dafuji cloth MTE 20 6 6 8 28 36 -8 24 T T B B B B
13 SOROKSAR 20 6 5 9 27 31 -4 23 H B H B H B
14 Bekescsaba 20 6 5 9 19 23 -4 23 T H T T B B
15 Budapest Honved 20 6 4 10 27 31 -4 22 T B T T B T
16 Tatabanya 20 6 2 12 20 37 -17 20 B B B B T T