Kết quả Szeged Csanad vs Dafuji cloth MTE, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Szeged Csanad vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Szeged Csanad vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 3
0.95U 3
0.851
1.70X
3.752
3.80Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szeged Csanad vs Dafuji cloth MTE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 15
-
Szeged Csanad vs Dafuji cloth MTE: Diễn biến chính
-
12'0-0Oliver Kalmar
-
15'David Markvart0-0
-
42'0-0Dominik Sztojka
-
43'Gyorgy Varga1-0
-
45'1-1
Robert Retyi
-
47'1-1David Kalnoki-kis
-
54'Barnabas Mohos1-1
-
73'1-2
Bertalan Kun
-
76'1-2Bertalan Kun
-
90'Attila Haris1-2
-
90'1-2Bence Elek
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szeged Csanad vs Dafuji cloth MTE: Số liệu thống kê
-
Szeged CsanadDafuji cloth MTE
-
7Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
146Pha tấn công165
-
-
81Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 33 | T H H T H H |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
4 | Vasas | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 30 | T T B H H T |
5 | Szentlorinc SE | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T H B T H H |
6 | Szeged Csanad | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | T B B T T B |
7 | Csakvari TK | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B T B T T |
8 | Dafuji cloth MTE | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 32 | -6 | 24 | B B T T B B |
9 | Bekescsaba | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23 | B T T H T T |
10 | BVSC Zuglo | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | T T H B B H |
11 | Gyirmot SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | SOROKSAR | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T H B H B |
13 | Mezokovesd Zsory | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | B H B T H H |
14 | FC Ajka | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | H B T B B T |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H B B B B |