Kết quả Szeged Csanad vs Kisvarda FC, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Szeged Csanad vs Kisvarda FC
Đối đầu Szeged Csanad vs Kisvarda FC
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szeged Csanad vs Kisvarda FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 13
-
Szeged Csanad vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
-
16'0-1
Aleksandar Jovicic
-
18'0-1Maxim Osztrovka
-
37'Zsolt Gajdos1-1
-
40'Levente Kurdics1-1
-
44'1-1Maxim Osztrovka
-
45'Novak Csanad2-1
-
70'Zsolt Gajdos2-1
-
88'Martin Palincsar2-1
-
89'2-1Imre Szeles
-
90'2-1Driton Camaj
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szeged Csanad vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
-
Szeged CsanadKisvarda FC
-
10Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
113Pha tấn công125
-
-
70Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 33 | T H H T H H |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
4 | Vasas | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 30 | T T B H H T |
5 | Szentlorinc SE | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T H B T H H |
6 | Szeged Csanad | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | T B B T T B |
7 | Csakvari TK | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B T B T T |
8 | Dafuji cloth MTE | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 32 | -6 | 24 | B B T T B B |
9 | Bekescsaba | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23 | B T T H T T |
10 | BVSC Zuglo | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | T T H B B H |
11 | Gyirmot SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | SOROKSAR | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T H B H B |
13 | Mezokovesd Zsory | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | B H B T H H |
14 | FC Ajka | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | H B T B B T |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H B B B B |