Kết quả Szentlorinc SE vs Dafuji cloth MTE, 19h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 13

  • Szentlorinc SE vs Dafuji cloth MTE: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Adam Merenyi
  • 11'
    0-1
    goal Robert Retyi
  • 35'
    Roland Hajdu
    0-1
  • 47'
    Mark Medgyesi goal 
    1-1
  • 54'
    1-1
    Oliver Kalmar
  • 54'
    Mark Medgyesi
    1-1
  • 55'
    1-1
    David Kovacs
  • 57'
    Laszlo Vingler goal 
    2-1
  • 62'
    2-2
    goal Zuigeber Akos Lajos
  • 85'
    Zsombor Novak goal 
    3-2
  • 87'
    3-2
    Donat Horgosi
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Szentlorinc SE vs Dafuji cloth MTE: Số liệu thống kê

  • Szentlorinc SE
    Dafuji cloth MTE
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kazincbarcika 18 9 6 3 35 16 19 33 T H H T H H
2 Varda SE 18 10 3 5 33 27 6 33 B H H H T T
3 Kozarmisleny SE 17 8 6 3 27 19 8 30 T B T T H B
4 Vasas 18 9 3 6 27 21 6 30 T T B H H T
5 Szentlorinc SE 18 7 6 5 21 18 3 27 T H B T H H
6 Szeged Csanad 18 6 7 5 20 17 3 25 T B B T T B
7 Csakvari TK 18 7 4 7 27 27 0 25 H B T B T T
8 Dafuji cloth MTE 18 6 6 6 26 32 -6 24 B B T T B B
9 Bekescsaba 18 6 5 7 19 19 0 23 B T T H T T
10 BVSC Zuglo 18 5 8 5 14 16 -2 23 T T H B B H
11 Gyirmot SE 18 6 4 8 29 32 -3 22 B B B T H B
12 SOROKSAR 18 6 4 8 24 27 -3 22 T T H B H B
13 Mezokovesd Zsory 18 5 6 7 24 24 0 21 B H B T H H
14 FC Ajka 18 5 6 7 22 26 -4 21 H B T B B T
15 Budapest Honved 17 4 4 9 19 27 -8 16 H B H T B T
16 Tatabanya 18 4 2 12 16 35 -19 14 T H B B B B