Đối đầu Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W), 20h00 ngày 30/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W)

Lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W) trước đây

  • 08/10/2023
    Astra Hungary (W)
    2 - 2
    Szekszard UFC (W)
    1 - 0
    D
  • 16/04/2023
    Astra Hungary (W)
    2 - 1
    Szekszard UFC (W)
    0 - 0
    L
  • 24/09/2022
    Szekszard UFC (W)
    0 - 1
    Astra Hungary (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs Astra Hungary (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Szekszard UFC (W) (sân nhà) 1 0 0 1
Szekszard UFC (W) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szekszard UFC (W) thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szekszard UFC (W)Astra Hungary (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 16 14 2 0 63 2 61 44 T T H T T T
2 Gyori Dozsa (W) 16 14 1 1 63 6 57 43 T T T T T T
3 Puskas Akademia (W) 16 13 0 3 47 12 35 39 T T T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 16 11 2 3 37 16 21 35 T T H B T H
5 Diosgyori VTK (W) 16 6 4 6 27 34 -7 22 H B B T T B
6 Viktoria FC Szombathely (W) 15 5 4 6 23 26 -3 19 H T B H B T
7 Astra Hungary (W) 16 5 3 8 15 20 -5 18 B B T T B B
8 Szekszard UFC (W) 16 4 4 8 18 39 -21 16 B B T B B H
9 Szetomeharry (W) 15 3 2 10 19 35 -16 11 B B T B T B
10 Soroksar (W) 16 3 2 11 13 42 -29 11 B B B B B H
11 Budaorsi SC (W) 16 1 4 11 7 54 -47 7 T H H B B H
12 MOL Fehervar FC (W) 16 1 2 13 8 54 -46 5 B H B B B B

Cập nhật: