Đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Bekescsaba vs Budapest Honved
Đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved
Phong độ Bekescsaba gần đây
Phong độ Budapest Honved gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Bekescsaba vs Budapest Honved
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved trước đây
-
23/04/2016Budapest Honved2 - 1Bekescsaba2 - 1L
-
28/11/2015Budapest Honved3 - 2Bekescsaba1 - 2L
-
22/08/2015Bekescsaba1 - 4Budapest Honved0 - 1L
-
03/04/2005Bekescsaba3 - 0Budapest Honved2 - 0W
-
30/08/2004Budapest Honved2 - 0Bekescsaba0 - 0L
-
01/07/2015Budapest Honved1 - 0Bekescsaba1 - 0L
-
03/02/2015Budapest Honved3 - 4Bekescsaba1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved
- Thống kê lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Budapest Honved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bekescsaba (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bekescsaba (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bekescsaba thắng
Bại: là số trận Bekescsaba thua
Thắng: là số trận Bekescsaba thắng
Bại: là số trận Bekescsaba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bekescsaba và Budapest Honved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 13 | 6 | 20 | H T T H H T |
2 | Szentlorinc SE | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | H T B B H T |
3 | Varda SE | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 18 | B T B T T T |
4 | Kazincbarcika | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 12 | 13 | 17 | T T T B T H |
5 | Gyirmot SE | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B T H T B |
6 | Dafuji cloth MTE | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 19 | -2 | 16 | T H H T H T |
7 | Szeged Csanad | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H H H T |
8 | Mezokovesd Zsory | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | B T T H T B |
9 | Csakvari TK | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | T H T B T B |
10 | BVSC Zuglo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 14 | H H H T B B |
11 | Vasas | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T B B B T |
12 | FC Ajka | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B H T H H |
13 | SOROKSAR | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B T B T H |
14 | Bekescsaba | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 9 | B H B T B B |
15 | Budapest Honved | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | B T B B B B |
16 | Tatabanya | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 22 | -14 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: