Đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok, 22h00 ngày 14/4
Kết quả SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok
Đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok
Phong độ SOROKSAR gần đây
Phong độ Bodajk FC Siofok gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok trước đây
-
08/10/2023Bodajk FC Siofok0 - 1SOROKSAR0 - 1W
-
05/03/2023Bodajk FC Siofok2 - 2SOROKSAR1 - 2D
-
04/09/2022SOROKSAR2 - 1Bodajk FC Siofok1 - 0W
-
12/12/2021SOROKSAR0 - 1Bodajk FC Siofok0 - 0L
-
02/08/2021Bodajk FC Siofok0 - 0SOROKSAR0 - 0D
-
07/04/2021SOROKSAR0 - 0Bodajk FC Siofok0 - 0D
-
18/10/2020Bodajk FC Siofok2 - 3SOROKSAR1 - 0W
-
29/09/2019Bodajk FC Siofok1 - 1SOROKSAR1 - 1D
-
21/04/2019SOROKSAR2 - 6Bodajk FC Siofok0 - 3L
-
08/01/2022Bodajk FC Siofok2 - 4SOROKSAR0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Bodajk FC Siofok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
SOROKSAR (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Bodajk FC Siofok trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 27 | 18 | 7 | 2 | 56 | 22 | 34 | 61 | T H B H T T |
2 | Vasas | 27 | 15 | 9 | 3 | 58 | 25 | 33 | 54 | H T H T T T |
3 | Gyori ETO | 27 | 17 | 3 | 7 | 49 | 29 | 20 | 54 | B T B T T T |
4 | Szeged Csanad | 27 | 12 | 12 | 3 | 27 | 17 | 10 | 48 | T T T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 7 | 8 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T H B |
6 | Gyirmot SE | 27 | 9 | 11 | 7 | 36 | 32 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | FC Ajka | 27 | 11 | 4 | 12 | 25 | 25 | 0 | 37 | T T H H T T |
8 | Kazincbarcika | 27 | 9 | 10 | 8 | 29 | 30 | -1 | 37 | H B T B H T |
9 | Szombathelyi Haladas | 27 | 9 | 10 | 8 | 37 | 39 | -2 | 37 | T T T B H T |
10 | SOROKSAR | 27 | 9 | 8 | 10 | 28 | 33 | -5 | 35 | T H T B H B |
11 | Csakvari TK | 27 | 9 | 7 | 11 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B T T H B |
12 | Budapest Honved | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 30 | -1 | 33 | B B T T B B |
13 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 6 | 13 | 28 | 38 | -10 | 30 | B B T H T B |
14 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 6 | 13 | 21 | 34 | -13 | 30 | B T H T B B |
15 | Pecsi MFC | 27 | 6 | 10 | 11 | 15 | 28 | -13 | 28 | B B H B H B |
16 | Bodajk FC Siofok | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 50 | -20 | 24 | T B B H B B |
17 | Duna-Tisza | 27 | 4 | 10 | 13 | 24 | 34 | -10 | 22 | B B B H T B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 27 | 3 | 5 | 19 | 20 | 52 | -32 | 14 | H B B B B T |
Cập nhật: