Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved, 22h00 ngày 31/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025: Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved

Lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved

- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 1 0 1 0
VĐQG Hungary 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dafuji cloth MTE (sân nhà) 2 0 0 2
Dafuji cloth MTE (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dafuji cloth MTEBudapest Honved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 26 17 7 2 54 21 33 58 T T H B H T
2 Vasas 25 13 9 3 53 23 30 48 H T H T H T
3 Gyori ETO 25 15 3 7 43 27 16 48 H B B T B T
4 Szeged Csanad 25 11 12 2 26 15 11 45 B H T T T H
5 Kozarmisleny SE 25 12 6 7 42 29 13 42 H T B T B T
6 Gyirmot SE 25 8 11 6 32 29 3 35 H H H T B B
7 SOROKSAR 25 9 7 9 27 30 -3 34 B T T H T B
8 Budapest Honved 25 8 9 8 29 28 1 33 H H B B T T
9 Kazincbarcika 25 8 9 8 26 29 -3 33 T B H B T B
10 Szombathelyi Haladas 25 8 9 8 34 38 -4 33 T B T T T B
11 Csakvari TK 25 9 6 10 28 32 -4 33 B B T B T T
12 FC Ajka 25 9 4 12 22 25 -3 31 T T T T H H
13 BVSC Zuglo 25 8 6 11 21 30 -9 30 B T B T H T
14 Dafuji cloth MTE 25 7 6 12 27 36 -9 27 H B B B T H
15 Pecsi MFC 25 6 9 10 12 24 -12 27 B B B B H B
16 Bodajk FC Siofok 25 6 6 13 26 42 -16 24 T T T B B H
17 Duna-Tisza 25 3 10 12 22 33 -11 19 H H B B B H
18 MTE Mosonmagyarovar 26 2 5 19 19 52 -33 11 B H B B B B

Cập nhật: