Đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE, 02h00 ngày 25/2
Kết quả Budapest Honved vs Kozarmisleny SE
Đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Budapest Honved vs Kozarmisleny SE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE trước đây
-
11/01/2025Budapest Honved2 - 1Kozarmisleny SE0 - 0W
-
12/08/2024Kozarmisleny SE2 - 0Budapest Honved0 - 0L
-
03/02/2024Kozarmisleny SE1 - 2Budapest Honved0 - 1W
-
06/08/2023Budapest Honved1 - 2Kozarmisleny SE1 - 0L
-
18/11/2015Kozarmisleny SE2 - 1Budapest Honved1 - 0L
-
28/10/2015Budapest Honved1 - 2Kozarmisleny SE0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Kozarmisleny SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Budapest Honved (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest Honved và Kozarmisleny SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 33 | T H H T H H |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
4 | Vasas | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 30 | T T B H H T |
5 | Szentlorinc SE | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T H B T H H |
6 | Szeged Csanad | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | T B B T T B |
7 | Csakvari TK | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B T B T T |
8 | Dafuji cloth MTE | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 32 | -6 | 24 | B B T T B B |
9 | Bekescsaba | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23 | B T T H T T |
10 | BVSC Zuglo | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | T T H B B H |
11 | Gyirmot SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | SOROKSAR | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T H B H B |
13 | Mezokovesd Zsory | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | B H B T H H |
14 | FC Ajka | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | H B T B B T |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H B B B B |
Cập nhật: